distribution frame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distribution frame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distribution frame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distribution frame.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distribution frame

    * kỹ thuật

    bảng phân phối

    toán & tin:

    khung phân phối

    điện tử & viễn thông:

    thanh chuyển