statistical distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

statistical distribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm statistical distribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của statistical distribution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • statistical distribution

    * kỹ thuật

    phân phối thống kê

    toán & tin:

    phân bố thống kê

    điện tử & viễn thông:

    sự phân phối thống kê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • statistical distribution

    Similar:

    distribution: (statistics) an arrangement of values of a variable showing their observed or theoretical frequency of occurrence