statistical procedure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

statistical procedure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm statistical procedure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của statistical procedure.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • statistical procedure

    Similar:

    statistical method: a method of analyzing or representing statistical data; a procedure for calculating a statistic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).