statistical chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

statistical chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm statistical chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của statistical chart.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • statistical chart

    * kinh tế

    đồ biểu thống kê