statistical dynamics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

statistical dynamics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm statistical dynamics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của statistical dynamics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • statistical dynamics

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    động lực học thống kê