statistical control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

statistical control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm statistical control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của statistical control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • statistical control

    * kinh tế

    kiểm soát thống kê

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kiểm tra thống kê

    cơ khí & công trình:

    sự kiểm tra thống kê