statistical lag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

statistical lag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm statistical lag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của statistical lag.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • statistical lag

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    độ trễ thống kê (thời gian)

    điện:

    thời gian trễ thống kê