statistical analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
statistical analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm statistical analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của statistical analysis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
statistical analysis
* kinh tế
phân tích thống kê
* kỹ thuật
sự phân tích thống kê
toán & tin:
phân tích thống kê
Từ liên quan
- statistical
- statistically
- statistical lag
- statistical sum
- statistical data
- statistical tape
- statistical test
- statistical unit
- statistical chart
- statistical check
- statistical error
- statistical model
- statistical table
- statistical coding
- statistical expert
- statistical method
- statistical report
- statistical return
- statistical series
- statistical theory
- statistical average
- statistical control
- statistical figures
- statistical machine
- statistical physics
- statistical abstract
- statistical analysis
- statistical approach
- statistical computer
- statistical decision
- statistical duration
- statistical dynamics
- statistical material
- statistical modifier
- statistical research
- statistical sampling
- statistical software
- statistical yearbook
- statistical economics
- statistical frequency
- statistical indicator
- statistical inference
- statistical mechanics
- statistical parameter
- statistical procedure
- statistical technique
- statistical accounting
- statistical commission
- statistical hypothesis
- statistical prediction