statistical frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

statistical frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm statistical frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của statistical frequency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • statistical frequency

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tần số thống kê