dumbness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dumbness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dumbness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dumbness.
Từ điển Anh Việt
dumbness
/'dʌmnis/
* danh từ
chứng câm
sự câm lặng đi (không nói)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dumbness
Similar:
denseness: the quality of being mentally slow and limited
Synonyms: slow-wittedness