slowly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slowly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slowly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slowly.

Từ điển Anh Việt

  • slowly

    /'slouli/

    * phó từ

    chậm, chầm chậm

  • slowly

    (một cách) chậm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • slowly

    * kỹ thuật

    chậm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slowly

    without speed (`slow' is sometimes used informally for `slowly')

    he spoke slowly

    go easy here--the road is slippery

    glaciers move tardily

    please go slow so I can see the sights

    Synonyms: slow, easy, tardily

    Antonyms: quickly

    Similar:

    lento: in music

    Play this lento, please