lento nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lento nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lento giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lento.

Từ điển Anh Việt

  • lento

    /'lentou/

    * phó từ

    (âm nhạc) chậm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lento

    (of tempo) slow

    in music

    Play this lento, please

    Synonyms: slowly