tardily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tardily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tardily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tardily.
Từ điển Anh Việt
tardily
* phó từ
chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển)
chậm, muộn, trễ (về hành động, người)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tardily
Similar:
slowly: without speed (`slow' is sometimes used informally for `slowly')
he spoke slowly
go easy here--the road is slippery
glaciers move tardily
please go slow so I can see the sights
Antonyms: quickly
late: later than usual or than expected
the train arrived late
we awoke late
the children came late to school
notice came so tardily that we almost missed the deadline
I belatedly wished her a happy birthday
Synonyms: belatedly
Antonyms: early