belatedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

belatedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belatedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belatedly.

Từ điển Anh Việt

  • belatedly

    * phó từ

    chậm, muộn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • belatedly

    Similar:

    late: later than usual or than expected

    the train arrived late

    we awoke late

    the children came late to school

    notice came so tardily that we almost missed the deadline

    I belatedly wished her a happy birthday

    Synonyms: tardily

    Antonyms: early