belatedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
belatedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belatedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belatedly.
Từ điển Anh Việt
belatedly
* phó từ
chậm, muộn
belatedly
* phó từ
chậm, muộn
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.