quickly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quickly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quickly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quickly.
Từ điển Anh Việt
quickly
/'kwikli/
* phó từ
nhanh, nhanh chóng
quickly
/'kwikli/
* phó từ
nhanh, nhanh chóng
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.