quickly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quickly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quickly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quickly.

Từ điển Anh Việt

  • quickly

    /'kwikli/

    * phó từ

    nhanh, nhanh chóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet