apace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apace.

Từ điển Anh Việt

  • apace

    /ə'peis/

    * phó từ

    nhanh, nhanh chóng, mau lẹ

    ill news runs (flies) apace: tin dữ lan nhanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet