cursorily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cursorily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cursorily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cursorily.
Từ điển Anh Việt
cursorily
* phó từ
vội vàng, qua loa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cursorily
without taking pains
he looked cursorily through the magazine
Synonyms: quickly