slowly ageing tar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slowly ageing tar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slowly ageing tar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slowly ageing tar.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • slowly ageing tar

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    guđron già chậm