slow virus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slow virus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slow virus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slow virus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slow virus
a virus that remains dormant in the body for a long time before symptoms appear
kuru is caused by a slow virus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- slow
- slower
- slowly
- slow up
- slowest
- slowing
- slowkey
- slowback
- slowdown
- slowness
- slowpoke
- slowworm
- slow down
- slow lane
- slow time
- slow-down
- slow-poke
- slow-scan
- slow-worm
- slowcoach
- slowgoing
- slow loris
- slow match
- slow virus
- slow-helix
- slow-march
- slow-match
- slow-paced
- slow-speed
- slow motion
- slow-acting
- slow-footed
- slow-motion
- slow-moving
- slow-witted
- slow-burning
- slow-learner
- slow-running
- slow-sighted
- slowing down
- slow wave tube
- slow-blow fuse
- slow time scale
- slow-footedness
- slow-wittedness
- slow-multiplying
- slow-acting relay
- slow-break switch
- slow-motion screw
- slowing-down area