slow-motion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slow-motion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slow-motion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slow-motion.
Từ điển Anh Việt
slow-motion
/'slou'mouʃn/
* tính từ
quay chậm
slow-motion film: quay phim chậm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slow-motion
* kỹ thuật
điện lạnh:
chuyển động chậm (nhờ thủ thuật quay phim)