slow-sighted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slow-sighted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slow-sighted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slow-sighted.

Từ điển Anh Việt

  • slow-sighted

    * tính từ

    thộn; thiếu óc quan sát