slow lane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slow lane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slow lane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slow lane.
Từ điển Anh Việt
slow lane
* danh từ
đường bên cạnh một xa lộ dành cho những xe cộ chạy chậm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slow lane
the traffic lane for vehicles that are moving slowly
Antonyms: fast lane
Từ liên quan
- slow
- slower
- slowly
- slow up
- slowest
- slowing
- slowkey
- slowback
- slowdown
- slowness
- slowpoke
- slowworm
- slow down
- slow lane
- slow time
- slow-down
- slow-poke
- slow-scan
- slow-worm
- slowcoach
- slowgoing
- slow loris
- slow match
- slow virus
- slow-helix
- slow-march
- slow-match
- slow-paced
- slow-speed
- slow motion
- slow-acting
- slow-footed
- slow-motion
- slow-moving
- slow-witted
- slow-burning
- slow-learner
- slow-running
- slow-sighted
- slowing down
- slow wave tube
- slow-blow fuse
- slow time scale
- slow-footedness
- slow-wittedness
- slow-multiplying
- slow-acting relay
- slow-break switch
- slow-motion screw
- slowing-down area