fast lane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fast lane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fast lane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fast lane.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fast lane
* kỹ thuật
ô tô:
làn xe cao tốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fast lane
a hectic and pressured lifestyle often characterized by recklessness or dissipation
life in fashion's fast lane has taught her a lot
the traffic lane for vehicles that are moving rapidly
Antonyms: slow lane
Từ liên quan
- fast
- fasti
- fasten
- faster
- fastest
- fasting
- fastish
- fast day
- fast dye
- fast one
- fast-day
- fast-man
- fastball
- fastened
- fastener
- fastness
- fastscsi
- fastuous
- fast bend
- fast buck
- fast core
- fast food
- fast idle
- fast lane
- fast line
- fast link
- fast mill
- fast mode
- fast path
- fast wave
- fast-hold
- fast-talk
- fasten on
- fasteners
- fastening
- fastidium
- fastigium
- fastnacht
- fast break
- fast burst
- fast color
- fast foods
- fast logic
- fast of ab
- fast of av
- fast sweep
- fast track
- fast train
- fast-joint
- fast-paced