fast lane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fast lane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fast lane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fast lane.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fast lane

    * kỹ thuật

    ô tô:

    làn xe cao tốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fast lane

    a hectic and pressured lifestyle often characterized by recklessness or dissipation

    life in fashion's fast lane has taught her a lot

    the traffic lane for vehicles that are moving rapidly

    Antonyms: slow lane