fast break nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fast break nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fast break giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fast break.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fast break
(basketball) a rapid dash to get a shot as soon as possible after taking possession of the ball
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fast
- fasti
- fasten
- faster
- fastest
- fasting
- fastish
- fast day
- fast dye
- fast one
- fast-day
- fast-man
- fastball
- fastened
- fastener
- fastness
- fastscsi
- fastuous
- fast bend
- fast buck
- fast core
- fast food
- fast idle
- fast lane
- fast line
- fast link
- fast mill
- fast mode
- fast path
- fast wave
- fast-hold
- fast-talk
- fasten on
- fasteners
- fastening
- fastidium
- fastigium
- fastnacht
- fast break
- fast burst
- fast color
- fast foods
- fast logic
- fast of ab
- fast of av
- fast sweep
- fast track
- fast train
- fast-joint
- fast-paced