fasting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fasting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fasting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fasting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fasting

    * kinh tế

    việc giữ gia súc đói trước khi mổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fasting

    Similar:

    fast: abstaining from food

    fast: abstain from certain foods, as for religious or medical reasons

    Catholics sometimes fast during Lent

    fast: abstain from eating

    Before the medical exam, you must fast