fastnacht nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fastnacht nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fastnacht giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fastnacht.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fastnacht

    doughnut traditionally eaten on Shrove Tuesday

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).