fastener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fastener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fastener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fastener.

Từ điển Anh Việt

  • fastener

    /'fɑ:snə/

    * danh từ

    người buộc, người đóng

    cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ((cũng) fastening)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fastener

    * kỹ thuật

    cái giữ

    cái nẹp

    dụng cụ kẹp

    mỏ cặp

    móc cài

    móc đai

    phecmơtuya

    quai móc

    xây dựng:

    mỏ cặp xiết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fastener

    a person who fastens or makes fast

    he found the door fastened and wondered who the fastener was

    restraint that attaches to something or holds something in place

    Synonyms: fastening, holdfast, fixing