holdfast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

holdfast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holdfast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holdfast.

Từ điển Anh Việt

  • holdfast

    /'houldfɑ:st/

    * danh từ

    cái nắm chặt; sự kẹp chặt

    vòng kẹp, đinh kẹp, má kẹp; cái kìm, cái kẹp; cái êtô; móc sắt (bắt vào tường)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • holdfast

    * kỹ thuật

    cái cặp

    cái kìm

    ê tô

    kìm

    má kẹp

    móc sắt

    ô tô

    tấm neo

    trụ neo

    vòng kẹp

    vật lý:

    cấu kẹp

    kẹp vít

    vòng kẹp vít

    xây dựng:

    điểm neo

    đinh đầu phẳng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • holdfast

    Similar:

    fastener: restraint that attaches to something or holds something in place

    Synonyms: fastening, fixing