fast track nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fast track nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fast track giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fast track.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fast track

    a rapid means of achieving a goal

    they saw independence as the fast track to democracy

    he took a fast track to the top of the corporate ladder

    the company went off the fast track when the stock market dropped

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).