fast track nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fast track nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fast track giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fast track.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fast track
a rapid means of achieving a goal
they saw independence as the fast track to democracy
he took a fast track to the top of the corporate ladder
the company went off the fast track when the stock market dropped
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fast
- fasti
- fasten
- faster
- fastest
- fasting
- fastish
- fast day
- fast dye
- fast one
- fast-day
- fast-man
- fastball
- fastened
- fastener
- fastness
- fastscsi
- fastuous
- fast bend
- fast buck
- fast core
- fast food
- fast idle
- fast lane
- fast line
- fast link
- fast mill
- fast mode
- fast path
- fast wave
- fast-hold
- fast-talk
- fasten on
- fasteners
- fastening
- fastidium
- fastigium
- fastnacht
- fast break
- fast burst
- fast color
- fast foods
- fast logic
- fast of ab
- fast of av
- fast sweep
- fast track
- fast train
- fast-joint
- fast-paced