fast line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fast line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fast line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fast line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fast line
* kỹ thuật
toán & tin:
đường dây nhanh
đường truyền thanh
điện tử & viễn thông:
đường truyền nhanh
Từ liên quan
- fast
- fasti
- fasten
- faster
- fastest
- fasting
- fastish
- fast day
- fast dye
- fast one
- fast-day
- fast-man
- fastball
- fastened
- fastener
- fastness
- fastscsi
- fastuous
- fast bend
- fast buck
- fast core
- fast food
- fast idle
- fast lane
- fast line
- fast link
- fast mill
- fast mode
- fast path
- fast wave
- fast-hold
- fast-talk
- fasten on
- fasteners
- fastening
- fastidium
- fastigium
- fastnacht
- fast break
- fast burst
- fast color
- fast foods
- fast logic
- fast of ab
- fast of av
- fast sweep
- fast track
- fast train
- fast-joint
- fast-paced