fastened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fastened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fastened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fastened.

Từ điển Anh Việt

  • fastened

    * tính từ

    được bó chặt, buộc chặt, gắn chặt, kẹp chặt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fastened

    * kỹ thuật

    gia cố

    tăng cường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fastened

    firmly closed or secured

    found the gate fastened

    a fastened seatbelt

    Antonyms: unfastened

    Similar:

    fasten: cause to be firmly attached

    fasten the lock onto the door

    she fixed her gaze on the man

    Synonyms: fix, secure

    Antonyms: unfasten

    fasten: become fixed or fastened

    This dress fastens in the back

    Antonyms: unfasten

    fasten: attach to

    They fastened various nicknames to each other

    tighten: make tight or tighter

    Tighten the wire

    Synonyms: fasten

    buttoned: furnished or closed with buttons or something buttonlike

    Antonyms: unbuttoned

    tied: fastened with strings or cords

    a neatly tied bundle

    Antonyms: untied