unfasten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unfasten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfasten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfasten.

Từ điển Anh Việt

  • unfasten

    /'ʌn'fɑ:sn/

    * ngoại động từ

    mở, cởi, tháo, nới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unfasten

    cause to become undone

    unfasten your belt

    Antonyms: fasten

    become undone or untied

    The shoelaces unfastened

    Antonyms: fasten