slowdown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slowdown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slowdown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slowdown.
Từ điển Anh Việt
slowdown
/'sloudaun/
* danh từ
sự chậm lại, sự làm chậm lại
sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slowdown
* kỹ thuật
sự hãm
sự làm chậm
toán & tin:
chậm lại
giảm tốc độ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slowdown
the act of slowing down or falling behind
Synonyms: lag, retardation