slowing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slowing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slowing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slowing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slowing
Similar:
deceleration: a decrease in rate of change
the deceleration of the arms race
Synonyms: retardation
Antonyms: acceleration
decelerate: lose velocity; move more slowly
The car decelerated
Synonyms: slow, slow down, slow up, retard
Antonyms: accelerate
slow: become slow or slower
Production slowed
Synonyms: slow down, slow up, slack, slacken
slow: cause to proceed more slowly
The illness slowed him down
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).