deceleration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deceleration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deceleration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deceleration.
Từ điển Anh Việt
deceleration
* danh từ
sự giảm tốc độ
deceleration
sự giảm tốc, sự làm chậm lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deceleration
* kỹ thuật
giảm tốc
sự giảm tốc
sự hãm lại
y học:
sự giảm tốc, sự hãm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deceleration
a decrease in rate of change
the deceleration of the arms race
Synonyms: slowing, retardation
Antonyms: acceleration
(physics) a rate of decrease in velocity
Antonyms: acceleration
the act of decelerating; decreasing the speed
he initiated deceleration by braking
Antonyms: acceleration