deceleration lane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deceleration lane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deceleration lane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deceleration lane.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deceleration lane
* kỹ thuật
làn giảm tốc
xây dựng:
dải giảm tốc
dải hãm xe
dải xe đi chậm
giao thông & vận tải:
làn đường giảm tốc
làn hãm xe