retard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retard.

Từ điển Anh Việt

  • retard

    /ri'tɑ:d/

    * danh từ

    sự chậm trễ, sự đến trễ

    * ngoại động từ

    làm chậm lại, làm trễ

    the rain retarded our departure: mưa làm chậm trễ việc khởi hành của chúng tôi

    * nội động từ

    đến chậm, đến trễ

  • retard

    chậm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retard

    * kỹ thuật

    chậm

    đập mỏ hàn

    làm chậm

    làm chậm lại

    làm trễ

    làm ức chế

    mỏ hàn

    sự chậm trễ

    ô tô:

    đánh lửa trễ, muộn

Từ điển Anh Anh - Wordnet