retardant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retardant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retardant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retardant.

Từ điển Anh Việt

  • retardant

    * danh từ

    (sinh vật học) chất làm chậm lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retardant

    * kỹ thuật

    chất hãm

    chất ức chế

    điện:

    chất làm chậm

Từ điển Anh Anh - Wordnet