retardent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retardent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retardent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retardent.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retardent

    Similar:

    retardant: any agent that retards or delays or hinders

    flame-retardant

    Synonyms: retardation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).