retardate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retardate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retardate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retardate.

Từ điển Anh Việt

  • retardate

    * danh từ

    (Mỹ) người trí tuệ phát triển chậm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retardate

    * kỹ thuật

    y học:

    người chậm tâm thần