retarded cement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retarded cement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retarded cement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retarded cement.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
retarded cement
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
xi măng chậm đông
xây dựng:
xi măng đông kết chậm
Từ liên quan
- retarded
- retarded set
- retarded flow
- retarded field
- retarded cement
- retarded filter
- retarded motion
- retarded closing
- retarded control
- retarded setting
- retarded velocity
- retarded hardening
- retarded potential
- retarded depression
- retarded elasticity
- retarded potentials
- retarded acceleration
- retarded and advanced potential