retarded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retarded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retarded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retarded.

Từ điển Anh Việt

  • retarded

    * tính từ

    chậm phát triển thể chất, chậm phát triển tinh thần

  • retarded

    bị chậm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retarded

    * kỹ thuật

    bị trễ

    điện lạnh:

    bị chậm

    toán & tin:

    bị chậm, chậm dần

    ô tô:

    xảy ra trễ, muộn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retarded

    relatively slow in mental or emotional or physical development

    providing a secure and sometimes happy life for the retarded

    Antonyms: precocious

    Similar:

    mentally retarded: people collectively who are mentally retarded

    he started a school for the retarded

    Synonyms: developmentally challenged

    retard: cause to move more slowly or operate at a slower rate

    This drug will retard your heart rate

    retard: be delayed

    check: slow the growth or development of

    The brain damage will retard the child's language development

    Synonyms: retard, delay

    decelerate: lose velocity; move more slowly

    The car decelerated

    Synonyms: slow, slow down, slow up, retard

    Antonyms: accelerate