precocious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
precocious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precocious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precocious.
Từ điển Anh Việt
precocious
/pri'kouʃəs/
* tính từ
sớm, sớm ra hoa, sớm kết quả (cây); sớm biết, sớm phát triển, sớm tinh khôn (người)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
precocious
* kinh tế
mau chín (rau, quả)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
precocious
characterized by or characteristic of exceptionally early development or maturity (especially in mental aptitude)
a precocious child
a precocious achievement
Antonyms: retarded
appearing or developing early
precocious flowers appear before the leaves as in some species of magnolias