precociousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
precociousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precociousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precociousness.
Từ điển Anh Việt
precociousness
/pri'kouʃəsnis/ (precocity) /pri'kɔsiti/
* danh từ
tính sớm, sự sớm ra hoa, sự sớm kết quả (cây); sự sớm biết, sự sớm phát triển, sự sớm tinh khôn (người)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
precociousness
intelligence achieved far ahead of normal developmental schedules
Synonyms: precocity