precociously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
precociously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precociously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precociously.
Từ điển Anh Việt
precociously
* phó từ
sớm ra hoa, sớm kết quả (cây)
sớm phát triển (về đứa bé); sớm biết, sớm nhận thức (về thái độ, khả năng ); quá tinh khôn (về cách cư xử của đứa bé)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
precociously
in a precocious manner
her child behaves precociously