decelerate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decelerate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decelerate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decelerate.
Từ điển Anh Việt
decelerate
/di:'seləreit/
* động từ
đi chậm lại, chạy chậm lại, giảm tốc độ; hãm lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
decelerate
* kỹ thuật
giảm ga
giảm tốc
hãm
hãm lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decelerate
lose velocity; move more slowly
The car decelerated
Synonyms: slow, slow down, slow up, retard
Antonyms: accelerate
reduce the speed of
He slowed down the car
Synonyms: slow down
Antonyms: accelerate