developmentally challenged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

developmentally challenged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm developmentally challenged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của developmentally challenged.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • developmentally challenged

    Similar:

    mentally retarded: people collectively who are mentally retarded

    he started a school for the retarded

    Synonyms: retarded

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).