developmentally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
developmentally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm developmentally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của developmentally.
Từ điển Anh Việt
developmentally
xem development
Từ điển Anh Anh - Wordnet
developmentally
with respect to development
developmentally retarded