retarded closing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retarded closing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retarded closing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retarded closing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
retarded closing
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự đóng muộn (xupap)
Từ liên quan
- retarded
- retarded set
- retarded flow
- retarded field
- retarded cement
- retarded filter
- retarded motion
- retarded closing
- retarded control
- retarded setting
- retarded velocity
- retarded hardening
- retarded potential
- retarded depression
- retarded elasticity
- retarded potentials
- retarded acceleration
- retarded and advanced potential