cretin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cretin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cretin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cretin.
Từ điển Anh Việt
cretin
/'kretin/
* danh từ
(y học) người mắc chứng độn
người ngu si, người ngu ngốc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cretin
* kỹ thuật
y học:
người đần độn